Chuyển ngay đến nội dung chính
ML Kit
  • ML Kit
指南 参考资料 样品 案例研究 社区
/
  • English
  • Deutsch
  • Español
  • Español – América Latina
  • Français
  • Indonesia
  • Italiano
  • Polski
  • Português – Brasil
  • Tiếng Việt
  • Türkçe
  • Русский
  • עברית
  • العربيّة
  • فارسی
  • हिंदी
  • বাংলা
  • ภาษาไทย
  • 中文 – 简体
  • 中文 – 繁體
  • 日本語
  • 한국어
  • 参考资料
Android iOS Swift iOS Objective-C
ML Kit
  • ML Kit
  • 指南
  • 参考资料
    • Android
    • iOS Swift
    • iOS Objective-C
  • 样品
  • 案例研究
  • 社区
  • Swift API
  • MLKitBarcodeScanning
    • 类
      • Tổng quan
      • 条形码
      • 条形码地址
      • BarcodeCalendarEvent
      • 条形码联系信息
      • BarcodeDriverLicense
      • 条形码电子邮件
      • 条形码地理坐标点
      • BarcodePersonName
      • 条形码电话
      • 条形码短信
      • 条形码扫描器
      • BarcodeScanner 选项
      • 条形码网址书签
      • 条形码 Wi-Fi
    • 常量
    • 枚举
      • Tổng quan
      • 条形码格式
    • 协议
    • 类型定义
  • MLKitCommon
    • 类
      • Tổng quan
      • CustomRemoteModel 类
      • 本地模型
      • 模型下载条件
      • 模型管理器
      • RemoteModel
      • RemoteModelSource
    • 常量
    • 类型定义
  • MLKitDigitalInkRecognition
    • 类
      • Tổng quan
      • 数字墨水识别候选应用
      • DigitalInkRecognitionContext
      • 数字墨水识别模型
      • DigitalInkRecognitionModelIdentifier
      • DigitalInkRecognitionResult
      • 数字识别器
      • DigitalInkRecognizerOptions
      • 墨水
      • RemoteModel
      • Stroke
      • 描边点
      • 写作区域
    • 常量
    • 类型定义
  • MLKitEntityExtraction
    • 类别
      • Tổng quan
      • MLKModelManager(实体提取)
    • 类
      • Tổng quan
      • 日期时间实体
      • 实体
      • EntityAnnotation
      • EntityExtractionParams
      • 实体提取器
      • EntityExtractorOptions
      • 实体提取器远程模型
      • 航班号实体
      • IBANEntity
      • ISBNEntity
      • MLKPaymentCardEntity
      • 模型管理器
      • 货币实体
      • RemoteModel
      • 跟踪编号实体
    • 常量
    • 枚举
      • Tổng quan
      • 日期粒度
      • 包裹跟踪承运商
      • 支付卡网络
    • 类型定义
    • 函数
  • MLKitFaceDetection
    • 类
      • Tổng quan
      • 面部
      • 面部轮廓
      • 人脸检测器
      • FaceDetector 选项
      • 脸部标志
    • 常量
    • 协议
    • 类型定义
  • MLKitImageLabeling
    • 类
      • Tổng quan
      • 常用图片标签选项
      • ImageLabelerOptions
  • MLKitImageLabelingCommon
    • 类
      • Tổng quan
      • 常用图片标签选项
      • 图片标签
      • 图片标记者
    • 协议
    • 类型定义
  • MLKitImageLabelingCustom
    • 类
      • Tổng quan
      • 常用图片标签选项
      • CustomImageLabelerOptions
  • MLKitLanguageID
    • 类
      • Tổng quan
      • 标识性语言
      • 语言识别
      • 语言识别选项
    • 常量
    • 类型定义
  • MLKitObjectDetection
    • 类
      • Tổng quan
      • 常见对象检测器选项
      • ObjectDetectorOptions
    • 常量
    • 类型定义
  • MLKitObjectDetectionCommon
    • 类
      • Tổng quan
      • 常见对象检测器选项
      • 对象
      • 对象检测器
      • 对象标签
    • 常量
    • 协议
    • 类型定义
  • MLKitObjectDetectionCustom
    • 类
      • Tổng quan
      • 常见对象检测器选项
      • CustomObjectDetectorOptions
    • 常量
    • 类型定义
  • MLKitPoseDetection
    • 类
      • Tổng quan
      • 常用 PoseDetector 选项
      • PoseDetector 选项
    • 常量
    • 类型定义
  • MLKitPoseDetection 准确
    • 类
      • Tổng quan
      • AccuratePoseDetector 选项
      • 常用 PoseDetector 选项
    • 常量
    • 类型定义
  • MLKitPoseDetectionCommon
    • 类
      • Tổng quan
      • 常用 PoseDetector 选项
      • 姿势
      • 姿势检测器
      • 姿势地标
    • 常量
    • 协议
    • 类型定义
  • MLKitSegmentationCommon
    • 类
      • Tổng quan
      • CommonSegmenterOptions
      • 分割掩码
      • 分割器
    • 常量
    • 协议
    • 类型定义
  • MLKitSegmentationSelfie
    • 类
      • Tổng quan
      • CommonSegmenterOptions
      • SelfieSegmenter 选项
    • 常量
    • 类型定义
  • MLKitSmartReply
    • 类
      • Tổng quan
      • 智能回复
      • 智能回复建议
      • 智能回复建议结果
      • 短信
    • 常量
    • 类型定义
  • MLKitTextRecognition(版本 2)
    • 类别
      • Tổng quan
      • MLKTextRecognizer(拉丁语)
    • 类
      • Tổng quan
      • CommonTextRecognizerOptions
      • 文本识别器
      • TextRecognizerOptions
    • 协议
    • 类型定义
  • MLKitTextRecognitionChinese
    • 类
      • Tổng quan
      • 中文文字识别选项
      • CommonTextRecognizerOptions
  • MLKitTextRecognitionCommon
    • 类
      • Tổng quan
      • CommonTextRecognizerOptions
      • 文本
      • 文本块
      • 文本元素
      • 文本行
      • TextRecognizedLanguage
      • 文本识别器
    • 协议
    • 类型定义
  • MLKitTextRecognitionDevanagari
    • 类
      • Tổng quan
      • CommonTextRecognizerOptions
      • DevanagariTextRecognizerOptions
  • MLKitTextRecognitionJapanese
    • 类
      • Tổng quan
      • CommonTextRecognizerOptions
      • 日语文字识别器选项
  • MLKitTextRecognition 韩语
    • 类
      • Tổng quan
      • CommonTextRecognizerOptions
      • 韩语文字识别器选项
  • MLKit 翻译
    • 类别
      • Tổng quan
      • MLKModelManager(翻译)
    • 类
      • Tổng quan
      • 模型管理器
      • RemoteModel
      • TranslateRemoteModel
      • 译者
      • 译者选项
    • 常量
    • 类型定义
    • 函数
  • MLKitVision
    • 类
      • Tổng quan
      • 机器学习图片
      • Vision3DPoint
      • VisionImage
      • VisionPoint
    • 常量
    • 协议
    • 类型定义
  • 机器学习图片
    • 类
      • Tổng quan
      • 机器学习图片
    • 常量
    • 类型定义
Trang này được dịch bởi Cloud Translation API.
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • ML Kit
  • 参考资料
  • iOS Swift

Tài liệu tham khảo về Swift cho iOS của Bộ công cụ học máy

Tài liệu tham khảo API cung cấp thông tin chi tiết về từng lớp và phương thức trong SDK Bộ công cụ máy học.

Trừ phi có lưu ý khác, nội dung của trang này được cấp phép theo Giấy phép ghi nhận tác giả 4.0 của Creative Commons và các mẫu mã lập trình được cấp phép theo Giấy phép Apache 2.0. Để biết thông tin chi tiết, vui lòng tham khảo Chính sách trang web của Google Developers. Java là nhãn hiệu đã đăng ký của Oracle và/hoặc các đơn vị liên kết với Oracle.

Cập nhật lần gần đây nhất: 2024-07-10 UTC.

  • Chương trình

    • Google Developer Groups
    • Google Developer Experts
    • Accelerators
    • Women Techmakers
  • Bảng điều khiển dành cho nhà phát triển

    • Google API Console
    • Google Cloud Platform Console
    • Google Play Console
    • Firebase Console
    • Actions on Google Console
    • Cast SDK Developer Console
    • Chrome Web Store Dashboard
Google Developers
  • Android
  • Chrome
  • Firebase
  • Google Cloud Platform
  • Tất cả sản phẩm
  • Điều khoản
  • Quyền riêng tư
  • ICP证合字B2-20070004号
  • Manage cookies
  • Đăng ký nhận bản tin của Google Developers Đăng ký
  • English
  • Deutsch
  • Español
  • Español – América Latina
  • Français
  • Indonesia
  • Italiano
  • Polski
  • Português – Brasil
  • Tiếng Việt
  • Türkçe
  • Русский
  • עברית
  • العربيّة
  • فارسی
  • हिंदी
  • বাংলা
  • ภาษาไทย
  • 中文 – 简体
  • 中文 – 繁體
  • 日本語
  • 한국어